Có 2 kết quả:

临蓐 lín rù ㄌㄧㄣˊ ㄖㄨˋ臨蓐 lín rù ㄌㄧㄣˊ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at childbirth
(2) in labor

Từ điển Trung-Anh

(1) at childbirth
(2) in labor